Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aveuglette
Jump to user comments
phó ngữ
  • dò dẫm
    • Marcher à l'aveuglette
      đi dò dẫm
  • không định trước
    • Agir à l'aveuglette
      hành động không định trước
Related search result for "aveuglette"
Comments and discussion on the word "aveuglette"