Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avant-midi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trước khi
tiền phong
tròn bóng
trưa
bải
bay nhảy
tiền duyên
bình nghị
cầu trước
áp út
chúi mũi
đẻ non
trước
sơn mài
ương
sờ
vẽ chuyện
xiên khoai
ban chiều
nửa buổi
ban trưa
buổi trưa
buổi chiều
ám quẻ
đứng bóng
phi lộ
quốc ca
khảo khóa
chạm cữ
trứng lộn
xem mặt
vấn danh
nhảy ổ
tế cờ
thệ sư
tuyệt mệnh
chạy tang
lên cò
triệu trẫm
cổ phong
bón đón đòng
bón lót
trong
dạo ổ
trung phong
cốt nhất
kính che gió
biết đâu chừng
chịu non
mái chìa
năm kia
nhắm nhe
ngang dạ
vườn ương
đầu cánh
cúng cáo
lời nói đầu
tiền tiêu
tự ngôn
đi tới
cảng ngoài
tiền khu
rá
sảo
trước nhất
tiền đồn
lệ ngôn
hôm kia
phàm lệ
tiền đội
bữa tê
hôm xưa
bái tổ
sớm sủa
lót dạ
con gái
cẳng tay
tiền trạm
tay trên
tếch
First
< Previous
1
2
Next >
Last