Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
autrement
Jump to user comments
phó từ
  • cách khác
    • Il faut agir autrement
      phải hành động cách khác
  • nếu không
    • Travaillez, autrement vous ne réussirez pas
      học đi, nếu không sẽ không đỗ đâu
  • hơn; hơn nhiều
    • Il est autrement intelligent
      nó thông minh hơn nhiều
    • autrement dit
      nói cách khác
    • autrement plus
      (thân mật) hơn nhiều
    • C'est autrement plus beau que ce que nous avons pu voir jusqu'ici
      đẹp hơn nhiều so với những cái ta đã từng thấy
    • pas autrement
      (thân mật) không mấy
    • Cela n'est pas autrement utile
      cái đó cũng không có ích mấy
Related search result for "autrement"
Comments and discussion on the word "autrement"