Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
autoriser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho phép
    • Autoriser quelqu'un à faire quelque chose
      cho phép ai làm việc gì
    • Autoriser une réunion
      cho phép hội họp
  • tạo cớ cho
    • La dissimulation autorise la défiance
      sự giả dối tạo cớ cho người ta ngờ vực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ban quyền hành cho
    • Le chef de l'Etat autorise les ambassadeurs
      quốc trưởng ban quyền hành cho các vị đại sứ
Related search result for "autoriser"
  • Words contain "autoriser" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    cho phép cho
Comments and discussion on the word "autoriser"