Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
autorisé
Jump to user comments
tính từ
  • được phép; được công nhận
  • có quyền, có thẩm quyền
    • Milieux autorisés
      giới có thẩm quyền
    • Nouvelle de source autorisée
      tin từ nguồn có thẩm quyền
Related words
Related search result for "autorisé"
Comments and discussion on the word "autorisé"