Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
automatical
/,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác : (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • tự động
    • automatic pistol
      súng lục tự động
    • automatic telephone system
      hệ thống điện thoại tự động
    • automatic pilot
      máy lái tự động
  • vô ý thức, máy móc
    • automatic movement
      cử động vô ý thức
danh từ
  • máy tự động; thiết bị tự động
  • súng tự động; súng lục tự động
Comments and discussion on the word "automatical"