Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
tự động hóa
bán tự động
tự động
bộ máy
bụng dạ
chế độ
chế biến
luận chứng
số liệu
dữ liệu
dữ kiện
chiến lũy
bao cấp
khoa cử
hệ
nứt rạn
sơn hệ
nối liền
phương pháp
khắc nghiệt
hệ thống
quy chiếu
ngữ âm
nhất thống
cáo trạng
khoa bảng
Huế