Characters remaining: 500/500
Translation

autism

/'ɔ:tizm/
Academic
Friendly

Từ "autism" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tự kỷ." Đây một danh từ chỉ một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến cách một người giao tiếp tương tác với người khác. Những người mắc chứng tự kỷ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu các tín hiệu xã hội, có thể sở thích hành vi lặp đi lặp lại.

Định nghĩa đơn giản:
  • Autism (tự kỷ): Một rối loạn phát triển ảnh hưởng đến cách một người giao tiếp tương tác xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My brother has autism."
    • (Anh trai tôi bị tự kỷ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Children with autism often excel in areas such as mathematics or music."
    • (Trẻ em mắc chứng tự kỷ thường rất giỏinhững lĩnh vực như toán học hoặc âm nhạc.)
Biến thể của từ:
  • Autistic (tính từ): liên quan đến chứng tự kỷ.

    • dụ: "The autistic child showed a great interest in trains."
    • (Đứa trẻ tự kỷ thể hiện sự quan tâm lớn đến tàu hỏa.)
  • Autism spectrum disorder (ASD): Rối loạn phổ tự kỷ, chỉ một loạt các rối loạn phát triển thần kinh liên quan đến nhau.

    • dụ: "Autism spectrum disorder includes a range of conditions."
    • (Rối loạn phổ tự kỷ bao gồm một loạt các tình trạng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Social communication disorder: Rối loạn giao tiếp xã hội, có thể liên quan đến những khó khăn trong giao tiếp nhưng không hoàn toàn giống như tự kỷ.
  • Asperger’s syndrome: Một dạng nhẹ hơn của tự kỷ, nơi người mắc vẫn khả năng giao tiếp nhưng gặp khó khăn trong các tương tác xã hội.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "autism," nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "On the spectrum" (trong phổ tự kỷ): Chỉ những người các triệu chứng tự kỷ ở mức độ khác nhau.
danh từ
  1. tính tự kỷ

Comments and discussion on the word "autism"