Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
austronesian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan, có đặc điểm của Austronesia, người dân hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • họ ngôn ngữ được nói ở Úc, Formosa, Malaysia, và Polynesia
  • người dân bản địa hay cư dân của Austronesia
Related words
Comments and discussion on the word "austronesian"