Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
augustinien
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) (thuộc) thánh O-guýt-xtanh
  • (tôn giáo) theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh
danh từ
  • (tôn giáo) người theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh
Comments and discussion on the word "augustinien"