Từ "augmenter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tăng lên" hoặc "làm tăng". Đây là một động từ rất phổ biến trong tiếng Pháp và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từ này:
Phân loại động từ:
Nội động từ (intransitif): Nghĩa là không cần một tân ngữ đi kèm.
Ngoại động từ (transitif): Nghĩa là cần một tân ngữ đi kèm.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn hoặc mạnh hơn:
Các biến thể:
Tính từ: "augmenté" (đã tăng lên) và "augmentant" (đang tăng, hiện tại phân từ).
Danh từ: "augmentation" (sự tăng lên).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "accroître" (tăng lên, cũng có nghĩa tương tự như "augmenter").
Từ đồng nghĩa: "amplifier" (tăng cường, mở rộng).
Một số thành ngữ và cụm từ liên quan:
"Augmenter les risques": Tăng nguy cơ.
"Augmenter l’efficacité": Tăng hiệu quả.
"Augmenter les coûts": Tăng chi phí.
Một số ví dụ nâng cao:
"Pour améliorer la productivité, il est nécessaire d'augmenter le temps de travail." (Để cải thiện năng suất, cần thiết phải tăng thời gian làm việc.)
"Le gouvernement a décidé d'augmenter les impôts pour financer les infrastructures." (Chính phủ đã quyết định tăng thuế để tài trợ cho cơ sở hạ tầng.)
Lưu ý:
Khi sử dụng "augmenter", bạn cần chú ý đến việc xác định nó là nội động từ hay ngoại động từ để sử dụng chính xác trong câu. Hơn nữa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ này có thể mang nghĩa khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến cách mà nó được dùng trong câu.