Characters remaining: 500/500
Translation

augmenter

Academic
Friendly

Từ "augmenter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tăng lên" hoặc "làm tăng". Đâymột động từ rất phổ biến trong tiếng Pháp có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết cho từ này:

Phân loại động từ:
  • Nội động từ (intransitif): Nghĩakhông cần một tân ngữ đi kèm.

    • Ví dụ: "La population augmente chaque année." (Số dân mỗi năm đều tăng lên.)
  • Ngoại động từ (transitif): Nghĩacần một tân ngữ đi kèm.

    • Ví dụ: "Augmenter la vitesse." (Tăng tốc độ.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Tăng lên một giá trị:

    • "Les prix augmentent." (Giá cả đang tăng lên.)
  2. Làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn hoặc mạnh hơn:

    • "Augmenter la force." (Tăng cường sức mạnh.)
    • "Augmenter le volume." (Tăng âm lượng.)
  3. Bổ sung thêm:

    • "Augmenter le salaire." (Tăng lương cho ai đó.)
    • "Augmenter le nombre d'exemplaires imprimés." (Bổ sung thêm số lượng bản in.)
Các biến thể:
  • Tính từ: "augmenté" (đã tăng lên) "augmentant" (đang tăng, hiện tại phân từ).
  • Danh từ: "augmentation" (sự tăng lên).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "accroître" (tăng lên, cũng có nghĩa tương tự như "augmenter").
  • Từ đồng nghĩa: "amplifier" (tăng cường, mở rộng).
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Augmenter les risques": Tăng nguy .
  • "Augmenter l’efficacité": Tăng hiệu quả.
  • "Augmenter les coûts": Tăng chi phí.
Một số ví dụ nâng cao:
  • "Pour améliorer la productivité, il est nécessaire d'augmenter le temps de travail." (Để cải thiện năng suất, cần thiết phải tăng thời gian làm việc.)
  • "Le gouvernement a décidé d'augmenter les impôts pour financer les infrastructures." (Chính phủ đã quyết định tăng thuế để tài trợ cho cơ sở hạ tầng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "augmenter", bạn cần chú ý đến việc xác định nội động từ hay ngoại động từ để sử dụng chính xác trong câu. Hơn nữa, tùy thuộc vào ngữ cảnh từ này có thể mang nghĩa khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến cách được dùng trong câu.

nội động từ
  1. tăng lên
    • La population augmente chaque année
      số dân mỗi năm mỗi tăng
  2. tăng giá
    • Le papier a augmenté
      giấy đã tăng giá
ngoại động từ
  1. tăng thêm
    • Augmenter la vitesse
      tăng tốc
    • Augmenter la force
      tăng thêm sức mạnh
  2. tăng lương cho (ai)
  3. (ngành in) bổ sung thêm (sách in lần sau)

Comments and discussion on the word "augmenter"