Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
au-dehors
Jump to user comments
phó ngữ
  • ở bên ngoài
    • Au-dehors il fait froid
      ở bên ngoài trời rét
giới ngữ
  • au-dehors de+ bên ngoài (của)
    • Au-dehors de la maison
      bên ngoài nhà
Related search result for "au-dehors"
Comments and discussion on the word "au-dehors"