Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
atrabilious
/,ætrə'bijə/ Cách viết khác : (atrabilious) /,ætrə'biljəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) bị mật đen
  • buồn rầu, rầu rĩ, u sầu
  • hay cáu gắt
Related words
Comments and discussion on the word "atrabilious"