Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for atmosphérique in Vietnamese - French dictionary
khí áp
áp suất
hạn
bầu
tâm truyền
cáp treo
xung
bí truyền
tiên
thần tiên
viển vông
tròn xoay
bí hiểm
sum vầy
tử khí
quyển khí
không khí
xuân phong
khí quyển
cầu
sát khí
tròn
đấng
tưng bừng
hư ảo
tròn vo
giả cầu
nước vàng
điên loạn
cuồng loạn
gương cầu
năm hạn
trị số
công truyền
dưa
mộng ảo
đường vành đai
ngột ngạt
sâm
rá
phân đốt
đà điểu
thượng tầng
sò
nghẹt thở
khẩu
khoai
mộng mị
tù túng
rầm rập
trang nghiêm
tiến hành
cành
bèo
nhiễu
chồn
ốc
lị
sán
cam
cây
ưu thế
múi
trại
lập thể
ngọn
rong
chỏm
anh
quả
cậu
năm
trái
con