Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assiégeant
Jump to user comments
tính từ
  • vây, hãm
    • Armée assiégeante
      đội quân vây thành
danh từ
  • người hãm thành
Related search result for "assiégeant"
Comments and discussion on the word "assiégeant"