Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
asservir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nô lệ hóa
  • chế ngự
    • Asservir les forces de la nature
      chế ngự sức mạnh của thiên nhiên
  • (kỹ thuật) khiên chế
Related words
Related search result for "asservir"
Comments and discussion on the word "asservir"