Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự hít vào
- Aspiration et expiration
sự hít vào và thở ra
- khát vọng, nguyện vọng
- Avoir de nobles aspirations
có những khát vọng cao cả
- Cela répond à mes aspirations
điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi
- Les aspirations de la jeunesse
khát vọng của tuổi trẻ