Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aryen
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người A-ri-an
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) nhóm A-ri-an
    • Arien
Related search result for "aryen"
Comments and discussion on the word "aryen"