Jump to user comments
danh từ
- bài báo
- leading article
bài xã luận
- điều khoản, mục
- articles of apprenticeship
điều khoản học việc (trong giao kèo)
- article of faith
tín điều
- đồ, thức, vật phẩm; hàng
- articles of daily necessity
những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày
- an article of clothing
đồ mặc
- article of luxury
hàng xa xỉ
- (ngôn ngữ học) mạo từ
- definite article
mạo từ hạn định
- indefinite article
mạo từ bất định
IDIOMS
ngoại động từ
- đặt thành điều khoản, đặt thành mục
- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
- articled apprentice
người học việc theo giao kèo
- (pháp lý) buộc tội; tố cáo
- to article against someone for something
tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì