Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
article
/'ɑ:tikl/
Jump to user comments
danh từ
  • bài báo
    • leading article
      bài xã luận
  • điều khoản, mục
    • articles of apprenticeship
      điều khoản học việc (trong giao kèo)
    • article of faith
      tín điều
  • đồ, thức, vật phẩm; hàng
    • articles of daily necessity
      những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày
    • an article of food
      đồ ăn
    • an article of clothing
      đồ mặc
    • article of luxury
      hàng xa xỉ
  • (ngôn ngữ học) mạo từ
    • definite article
      mạo từ hạn định
    • indefinite article
      mạo từ bất định
IDIOMS
  • in the article of death
    • lúc chết, lúc tắt thở
ngoại động từ
  • đặt thành điều khoản, đặt thành mục
  • cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
    • articled apprentice
      người học việc theo giao kèo
  • (pháp lý) buộc tội; tố cáo
    • to article against someone for something
      tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì
Comments and discussion on the word "article"