Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arrival
/ə'raivəl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đến, sự tới nơi
  • người mới đến; vật mới đến
  • chuyến hàng mới đến
  • (thông tục); đùa đứa bé mới sinh
Related words
Related search result for "arrival"
Comments and discussion on the word "arrival"