Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrière-train
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phần thân sau (động vật)
  • (thông tục) mông (phụ nữ)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuôi (của xe bốn bánh)
Related search result for "arrière-train"
Comments and discussion on the word "arrière-train"