Characters remaining: 500/500
Translation

architectural

/,ɑ:ki'tektʃərəl/
Academic
Friendly

Từ "architectural" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về kiến trúc." thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến thiết kế xây dựng nhà cửa, công trình, hoặc các yếu tố liên quan đến kiến trúc.

Định nghĩa:
  • Architectural (tính từ): Thuộc về kiến trúc; liên quan đến thiết kế xây dựng các công trình.
dụ sử dụng:
  1. Architectural design: Thiết kế kiến trúc

    • The architectural design of the museum was inspired by ancient Greek temples. (Thiết kế kiến trúc của bảo tàng được lấy cảm hứng từ các ngôi đền Hy Lạp cổ đại.)
  2. Architectural features: Các đặc điểm kiến trúc

    • The building has several architectural features that reflect the local culture. (Tòa nhà nhiều đặc điểm kiến trúc phản ánh văn hóa địa phương.)
  3. Architectural review: Đánh giá kiến trúc

    • The architectural review will assess the impact of new buildings on the environment. (Đánh giá kiến trúc sẽ xem xét tác động của các tòa nhà mới đến môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Architecture (danh từ): Kiến trúc
  • Architect (danh từ): Kiến trúc sư
  • Architecturally (phó từ): Về mặt kiến trúc
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Structural: Liên quan đến cấu trúc, thường chỉ về phần khung của công trình.
  • Design: Thiết kế, có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nghệ thuật mỹ thuật.
  • Construction: Xây dựng, thường chỉ về quá trình thi công.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Architectural style: Phong cách kiến trúc

    • The architectural style of this region is characterized by its use of natural materials. (Phong cách kiến trúc của vùng này được đặc trưng bởi việc sử dụng vật liệu tự nhiên.)
  • Architectural significance: Ý nghĩa kiến trúc

    • This building has architectural significance due to its innovative use of space. (Tòa nhà này ý nghĩa kiến trúc do cách sử dụng không gian sáng tạo của .)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "architectural," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Build from the ground up": Xây dựng từ cơ sở, có nghĩa tạo ra một cái đó từ đầu, thường liên quan đến việc thiết kế hoặc lập kế hoạch. - "Lay the foundation": Đặt nền móng, nghĩa chuẩn bị hoặc bắt đầu một cái đó vững chắc.

Kết luận:

Từ "architectural" rất quan trọng trong lĩnh vực kiến trúc xây dựng.

tính từ
  1. (thuộc) kiến trúc
    • architectural engineering
      kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng

Words Mentioning "architectural"

Comments and discussion on the word "architectural"