Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
archétype
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mẫu gốc, mẫu
  • (sinh vật học) loài gốc (trong tiến hóa)
  • (triết học) mẫu lý tưởng
Related search result for "archétype"
Comments and discussion on the word "archétype"