Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apsidal
/'æpsidl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung
  • (thiên văn học) cùng điểm
Comments and discussion on the word "apsidal"