Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
apractic
Jump to user comments
Adjective
  • có các chuyển động cơ không khớp; có triệu chứng rối loạn CNS (central nervous system-hệ thần kinh trung ương)
Comments and discussion on the word "apractic"