Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
appropriable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể bị chiếm đoạt, có thể được nhượng lại
    • appropriable funds
      các loại quỹ có thể chuyển nhượng được
Comments and discussion on the word "appropriable"