Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approchant
Jump to user comments
tính từ
  • gần, gần giống
    • Traits approchants
      những nét gần giống
    • Quelque chose d'approchant
      một cái gì đó hơi giống
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sát gần, sắp tới (về thời gian)
    • La nuit était approchante
      trời sắp tối
giới từ & phó từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng, áng chừng
    • Ils partirent approchant midi
      họ ra đi vào khoảng buổi trưa
    • Mille francs ou approchant
      một nghìn frăng hoặc vào khoảng đó
Related words
Comments and discussion on the word "approchant"