Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
appliqué
/æ'pli:kei/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo)
ngoại động từ
  • trang sức bằng miếng đính
Comments and discussion on the word "appliqué"