Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
applicateur
Jump to user comments
tính từ
  • để gắn, để áp, để bôi, để dán
    • Pinceau applicateur
      bút lông để bôi
danh từ giống đực
  • chất gắn, chất dán
Comments and discussion on the word "applicateur"