Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
applicabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng áp dụng, khả năng ứng dụng
    • L'applicabilité d'une théorie
      khả năng ứng dụng một lý thuyết
Comments and discussion on the word "applicabilité"