Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appesantissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nặng nề chậm chạp (do tuổi già, bệnh tật...)
  • (văn học) sự đè nặng thêm
Related words
Comments and discussion on the word "appesantissement"