Jump to user comments
nội động từ
- xuất hiện, hiện ra, ló ra
- trình diện; ra mắt
- to appear before a court
ra hầu toà
- to appear on the stage
ra sân khấu (diễn viên)
- được xuất bản (sách)
- the book will appear in a week
một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
- hình như, có vẻ
- there appears to be a mistake
hình như có một sự lầm lẫn