Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
apogametic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới sự phát triển của phôi khi không có sự thụ tinh; sinh sản vô giao
Related words
Comments and discussion on the word "apogametic"