Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anxiété
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lo âu
    • Eprouver de l'anxiété
      cảm thấy lo âu
    • Vivre dans l'anxiété
      sống trong nỗi lo âu
  • (y học) chứng ưu tư, chứng lo lắng
Related words
Related search result for "anxiété"
Comments and discussion on the word "anxiété"