Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
antidromic
Jump to user comments
Adjective
  • (sự kích thích dẫn truyền xung động thần kinh) ngược lại, ngược chiều so với bình thường
Comments and discussion on the word "antidromic"