Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antidémocratique
Jump to user comments
tính từ
  • phản dân chủ
    • Mesures antidémocratiques
      các biện pháp phản dân chủ
Related search result for "antidémocratique"
Comments and discussion on the word "antidémocratique"