Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ante-post
/'ænti'poust/
Jump to user comments
tính từ
  • đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết)
Related search result for "ante-post"
Comments and discussion on the word "ante-post"