Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ansériforme
Jump to user comments
tính từ
  • (có) dạng ngỗng
    • Canard ansériforme
      vịt dạng ngỗng
danh từ giống đực
  • (số nhiều, động vật học) bộ ngỗng vịt
Related search result for "ansériforme"
Comments and discussion on the word "ansériforme"