Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
annihilating
Jump to user comments
Adjective
  • tiến hành, hoặc có thể tiến hành phá hủy hoàn toàn; có thể hủy diệt, tiêu diệt, thủ tiêu
    • possessing annihilating power
      sở hữu sức mạnh hủy diệt
Related words
Comments and discussion on the word "annihilating"