Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
annexionnisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (chính trị) chủ trương sáp nhập (nước nhỏ vào nước lớn láng giềng); chủ nghĩa thôn tính
Comments and discussion on the word "annexionnisme"