Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
androgynous
/æn'drɔdʤinəs/
Jump to user comments
tính từ
  • ái nam ái nữ (người)
  • (động vật học) lưỡng tính
  • (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa)
Related words
Comments and discussion on the word "androgynous"