Characters remaining: 500/500
Translation

anaphasic

Academic
Friendly

Từ "anaphasic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong sinh học tế bào. Dưới đây giải thích chi tiết dễ hiểu về từ này bằng tiếng Việt:

Định Nghĩa
  • Anaphasic (tính từ): Thuộc về hoặc liên quan đến giai đoạn phân bào , cụ thể giai đoạn sau của quá trình phân bào, nơi các nhiễm sắc thể được kéo ra khỏi nhau về hai phía đối diện của tế bào.
Dụ Sử Dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "During the anaphasic stage of cell division, the chromosomes are separated."
    • (Trong giai đoạn phân bào , các nhiễm sắc thể được tách ra.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The study focused on the anaphasic movements of chromosomes to understand genetic disorders."
    • (Nghiên cứu tập trung vào các chuyển động phân bào của các nhiễm sắc thể để hiểu về các rối loạn di truyền.)
Các Biến Thể
  • Anaphase: Danh từ chỉ giai đoạn phân bào từ này được hình thành (giai đoạn phân bào ).
  • Anaphasic cells: Các tế bào trong giai đoạn phân bào .
Các Từ Gần Giống
  • Chromosomal: Liên quan đến nhiễm sắc thể.
  • Mitotic: Liên quan đến quá trình phân bào (mitosis) nói chung, bao gồm cả giai đoạn anaphase.
Từ Đồng Nghĩa
  • Segregative: Có thể dùng để diễn tả quá trình tách rời, nhưng thường không được sử dụng phổ biến như "anaphasic".
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ cố định (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "anaphasic", đây một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học.
Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "anaphasic", người học nên nhớ rằng chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học sinh học. Không nên sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường ngoài lĩnh vực này.
Adjective
  1. (sinh vật học) thuộc, liên quan tới giai đoạn phân bào (pha sau của quá trình phân bào)

Comments and discussion on the word "anaphasic"