Characters remaining: 500/500
Translation

ananas

/ə'nɑ:nəs/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ananas" có nghĩa là "dứa" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực (le ananas). Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này, cách sử dụng các biến thể của .

Định Nghĩa:
  • Ananas: Dứa (quả, cây).
  • Ví dụ:
    • Ananas frais: Dứa tươi
    • Ananas en conserve: Dứa đóng hộp
    • Jus d'ananas: Nước dứa
Cách Sử Dụng:
  • Câu đơn giản:

    • J’aime manger de l’ananas. (Tôi thích ăn dứa.)
  • Câu nâng cao:

    • En été, je préfère préparer des salades de fruits avec de l’ananas frais. (Vào mùa hè, tôi thích chuẩn bị salad trái cây với dứa tươi.)
Biến Thể:
  • Ananas không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng các tính từ để mô tả , như "frais" (tươi) hoặc "sec" (khô) khi nói về dứa khô.
Từ Gần Giống:
  • Pineapple: Đâytừ tiếng Anh cho dứa gần giống với "ananas" về mặt phát âm.
  • D'Ananas: Là dạng sở hữu, ví dụ: "le goût d'ananas" (hương vị dứa).
Từ Đồng Nghĩa:
  • Fruit tropical: Trái cây nhiệt đới, dứamột loại trái cây thuộc nhóm này.
Idioms Phrased Verb:

Không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "ananas" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến trái cây trong các ngữ cảnh khác.

Lưu Ý:
  • Khi sử dụng từ "ananas", cần lưu ý rằng đâymột danh từ giống đực. Do đó, bạn nên dùng mạo từ "le" trước từ này.
  • Trong tiếng Pháp, "ananas" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về thực phẩm đến các món ăn đồ uống.
{{ananas}}
danh từ giống đực
  1. dứa (quả, cây)
    • Ananas frais/en conserve
      dứa tươi/đóng hộp
    • Jus d'ananas
      nước dứa

Words Mentioning "ananas"

Comments and discussion on the word "ananas"