Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anal retentive
Jump to user comments
Adjective
  • một giai đoạn trong quá trình phát triển tâm thần sinh dục khi đứa trẻ chú ý tới vùng hậu môn; người ta cho rằng nếu trẻ ngừng phát triển ở giai đoạn này sẽ tạo ra kết quả là trẻ bủn xỉn, bướng bỉnh,...
Comments and discussion on the word "anal retentive"