Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anaglyptic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới đồ chạm nổi thấp
  • thuộc, liên quan tới những bức ảnh động hoặc tĩnh có các màu sắc tương phản, hiện lên không gian ba chiều khi được xếp chồng
Related words
Comments and discussion on the word "anaglyptic"