Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anaerobiotic
Jump to user comments
Adjective
  • sống và hoạt động được trong điều kiện thiếu oxy
    • anaerobic bacteria
      những vi khuẩn yếm khí, kị khí
Related words
Comments and discussion on the word "anaerobiotic"