Characters remaining: 500/500
Translation

amplifier

/'æmplifaiə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "amplifier" có nghĩa "máy khuếch đại" trong tiếng Việt. Đây một thiết bị điện tử được sử dụng để tăng cường cường độ tín hiệu điện, thường thấy trong các hệ thống âm thanh, máy tính, thiết bị truyền thông.

Giải thích từ "amplifier"
  • Danh từ: Amplifier (âm: /ˈæmplɪfaɪər/)
  • Nghĩa: thiết bị giúp làm tăng tín hiệu điện, thường dùng trong âm thanh, truyền hình, viễn thông.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to buy a new amplifier for my guitar."
    • (Tôi cần mua một bộ khuếch đại mới cho guitar của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The audio quality improved significantly after I connected the amplifier to the speakers."
    • (Chất lượng âm thanh cải thiện đáng kể sau khi tôi kết nối bộ khuếch đại với loa.)
Các biến thể của từ
  • Buffer amplifier: Bộ khuếch đại đệm, được sử dụng để tăng cường tín hiệu không làm thay đổi đặc tính của .
  • Harmonic amplifier: Máy khuếch đại tần hài, thường dùng trong các ứng dụng âm thanh để khuếch đại các tần số hài.
  • Pulse amplifier: Bộ khuếch đại xung, dùng để khuếch đại các xung điện.
  • Cascade amplifier: Bộ khuếch đại tầng, nơi nhiều bộ khuếch đại được kết nối với nhau để tăng cường tín hiệu hơn nữa.
Từ gần giống
  • Booster: Thường chỉ các thiết bị giúp tăng cường tín hiệu nhưng không chuyên sâu như "amplifier".
  • Preamp: Bộ khuếch đại tiền khuếch đại, thường dùng trước khi tín hiệu được đưa vào bộ khuếch đại chính.
Từ đồng nghĩa
  • Amplification device: Thiết bị khuếch đại.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "amplifier", một số cụm từ có thể liên quan đến việc tăng cường hoặc làm tín hiệu như: - Turn up the volume: Tăng âm lượng. - Boost up: Tăng cường hoặc cải thiện điều đó.

danh từ
  1. máy khuếch đại, bộ khuếch đại
    • buffer amplifier
      bộ khuếch đại đệm
    • harmonic amplifier
      máy khuếch đại tần hài
    • pulse amplifier
      bộ khuếch đại xung
    • cascade amplifier
      bộ khuếch đại tầng

Words Containing "amplifier"

Words Mentioning "amplifier"

Comments and discussion on the word "amplifier"