Từ tiếng Anh "amplifier" có nghĩa là "máy khuếch đại" trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị điện tử được sử dụng để tăng cường cường độ tín hiệu điện, thường thấy trong các hệ thống âm thanh, máy tính, và thiết bị truyền thông.
Giải thích từ "amplifier"
Danh từ: Amplifier (âm: /ˈæmplɪfaɪər/)
Nghĩa: Là thiết bị giúp làm tăng tín hiệu điện, thường dùng trong âm thanh, truyền hình, và viễn thông.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể của từ
Buffer amplifier: Bộ khuếch đại đệm, được sử dụng để tăng cường tín hiệu mà không làm thay đổi đặc tính của nó.
Harmonic amplifier: Máy khuếch đại tần hài, thường dùng trong các ứng dụng âm thanh để khuếch đại các tần số hài.
Pulse amplifier: Bộ khuếch đại xung, dùng để khuếch đại các xung điện.
Cascade amplifier: Bộ khuếch đại có tầng, nơi nhiều bộ khuếch đại được kết nối với nhau để tăng cường tín hiệu hơn nữa.
Từ gần giống
Booster: Thường chỉ các thiết bị giúp tăng cường tín hiệu nhưng không chuyên sâu như "amplifier".
Preamp: Bộ khuếch đại tiền khuếch đại, thường dùng trước khi tín hiệu được đưa vào bộ khuếch đại chính.
Từ đồng nghĩa
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến "amplifier", một số cụm từ có thể liên quan đến việc tăng cường hoặc làm rõ tín hiệu như: - Turn up the volume: Tăng âm lượng. - Boost up: Tăng cường hoặc cải thiện điều gì đó.