Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
amplification
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) sự khuếch đại
  • (văn học) sự điểm thêm chi tiết
  • (nghĩa xấu) sự khoa trương; tính khuếch khoác
Comments and discussion on the word "amplification"