Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ampliation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) sự nở rộng
    • Muscles concourant à l'ampliation du thorax
      bắp cơ làm nở rộng lồng ngực
  • (luật học, pháp lý) bản sao
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) sự bổ sung
Comments and discussion on the word "ampliation"