Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
amorphousness
/ə'mɔ:fəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình
  • (khoáng chất) tính không kết tinh
Comments and discussion on the word "amorphousness"